Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chậm phát triển về tâm thần
- mentally deficient/retarded|= mở trường dành cho trẻ em chậm phát triển về tâm thần to open a school for the (mentally) retarded
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng thiếu máu cục bộ
-
chứng thoái hóa mỡ
-
chứng thối hoại
-
chứng thối loét vì nằm liệt giường
-
chứng thối mồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chậm phát triển về tâm thần
* Từ tham khảo/words other:
- chứng thiếu máu cục bộ
- chứng thoái hóa mỡ
- chứng thối hoại
- chứng thối loét vì nằm liệt giường
- chứng thối mồm