Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chăm nom công việc gia đình cho
* thngữ|- to do for
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm vui lên
-
người làm vui thích
-
người làm vườn
-
người làm xiếc
-
người làm xiếc gấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chăm nom công việc gia đình cho
* Từ tham khảo/words other:
- người làm vui lên
- người làm vui thích
- người làm vườn
- người làm xiếc
- người làm xiếc gấu