chậm | * adj - Slow =ngựa chạy chậm, rồi dừng lại+the horse ran slowly then stopped; the horse slowed down to a stop =ăn chậm nhai kỹ+eat slowly and chew carefully =làm chậm bước tiến của phong trào+to make the advance of the movement slower; to slow down the advance of the movement =chậm hiểu+to be slow in understanding =sự phát triển chậm+a slow development =đồng hồ chậm năm phút+the watch is five minutes slow =anh ấy là người cẩn thận nhưng hơi chậm |
chậm | - slow|= sự phát triển chậm a slow development|= chậm hiểu to be slow in understanding|- slowly|= ngựa chạy chậm, rồi dừng lại the horse ran slowly then stopped; the horse slowed down to a stop|= ăn chậm nhai kỹ to eat slowly and chew carefully|- late; behindhand|= tàu về chậm the train came in late|= năm nay rét chậm it gets cold late this year |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn tóe
- ban tối
- bắn tồi
- bận tối mắt tối mũi
- bản tóm tắt