Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chậm chạp trôi qua
* thngữ|- to wear out, to wear away
* Từ tham khảo/words other:
-
việc làm nghề người mẫu
-
việc làm ngớ ngẩn
-
việc làm ngoài giờ
-
việc làm ngon xơi
-
việc làm ngông cuồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chậm chạp trôi qua
* Từ tham khảo/words other:
- việc làm nghề người mẫu
- việc làm ngớ ngẩn
- việc làm ngoài giờ
- việc làm ngon xơi
- việc làm ngông cuồng