Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chài ai
* thngữ|- to set one's cap at (for) somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh trả lại
-
đánh trận
-
đánh tráo
-
đánh trật
-
đánh trên đàn pianô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chài ai
* Từ tham khảo/words other:
- đánh trả lại
- đánh trận
- đánh tráo
- đánh trật
- đánh trên đàn pianô