Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặc chặc
- cluck one's tongue against the roof of one's mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn hoa hồng
-
ăn hoa hồng lậu
-
ăn hoả thực
-
ấn học
-
ăn học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặc chặc
* Từ tham khảo/words other:
- ăn hoa hồng
- ăn hoa hồng lậu
- ăn hoả thực
- ấn học
- ăn học