Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chà là
* noun
- Date, date-palm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chà là
- date; date-palm
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn nhỏ để uống trà
-
ban nhóm
-
bắn như mưa
-
bắn như mưa vào
-
bán niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chà là
* Từ tham khảo/words other:
- bàn nhỏ để uống trà
- ban nhóm
- bắn như mưa
- bắn như mưa vào
- bán niên