Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cha già
- father figure|= cha già dân tộc the old father of the nation; national father
* Từ tham khảo/words other:
-
đắp mồ
-
đắp mộ
-
đập mỏng
-
đập nát
-
đắp nền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cha già
* Từ tham khảo/words other:
- đắp mồ
- đắp mộ
- đập mỏng
- đập nát
- đắp nền