chà | * verb - To scrape, to crush =chà chân dính bùn lên bãi cỏ+to scrape one's muddy feet on the lawn =chà đậu+to crush beans =từ cảm+Oh, well =chà! buồn ngủ quá!+Oh, I feel terribly sleepy =chà! trông anh khỏe lắm!+Well! You do look fit! |
chà | * đtừ|- to scrape, to crush; rub; rub oneself (with); massage|= chà chân dính bùn lên bãi cỏ to scrape one's muddy feet on the lawn|= chà đậu to crush beans|- (từ cảm) oh, well; oh!, gosh (exclamation of surprise, admiration or shock)|= chà! buồn ngủ quá! oh, i feel terribly sleepy|= chà! trông anh khoẻ lắm! well! you do look fit!|* dtừ|- period, time|= một chà ngập lụt inundation, deluge|- brushwood; fascine |
* Từ tham khảo/words other:
- bần nhi viện
- bàn nhiều
- bàn nhỏ để uống trà
- ban nhóm
- bắn như mưa