Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chả đâu
- nowhere|= anh ấy chả tìm đâu thấy chúng cả he could find them nowhere, he could not find them anywhere|= chả đâu vào đâu not to the point
* Từ tham khảo/words other:
-
vững bền
-
vùng bị bệnh dịch
-
vùng bị chiếm đóng
-
vùng bị oanh tạc
-
vùng biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chả đâu
* Từ tham khảo/words other:
- vững bền
- vùng bị bệnh dịch
- vùng bị chiếm đóng
- vùng bị oanh tạc
- vùng biển