chà đạp | - To trample on |
chà đạp | - to trample on...; to tread on...; to tread underfoot|= chà đạp thuộc cấp của mình to tread one's inferiors underfoot|= chính quyền phản động chà đạp lên các quyền tự do dân chủ của nhân dân the reactionary regime trampled on the people's democratic freedoms |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn nhiều
- bàn nhỏ để uống trà
- ban nhóm
- bắn như mưa
- bắn như mưa vào