Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấy rẽ
- share crop; metayage|= người cấy rẽ share cropper; metayer
* Từ tham khảo/words other:
-
nhổ răng
-
nhổ rễ
-
nhớ sai
-
nhổ sào
-
nho sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấy rẽ
* Từ tham khảo/words other:
- nhổ răng
- nhổ rễ
- nhớ sai
- nhổ sào
- nho sĩ