Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây quế
* dtừ|- cinnamon tree
* Từ tham khảo/words other:
-
vật đang bị thối rữa
-
vật dạng cầu
-
vật đáng để ý
-
vật đáng giá nửa xu
-
vật đáng khinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây quế
* Từ tham khảo/words other:
- vật đang bị thối rữa
- vật dạng cầu
- vật đáng để ý
- vật đáng giá nửa xu
- vật đáng khinh