Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây nô en
* dtừ|- christmas tree
cây nô en
* dtừ|- christmas-tree
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa thông hơi
-
của thu nhập
-
cửa thu thuế
-
của thừa
-
của thừa kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây nô-en
* Từ tham khảo/words other:
- cửa thông hơi
- của thu nhập
- cửa thu thuế
- của thừa
- của thừa kế