Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây một năm
* dtừ|- annual
* Từ tham khảo/words other:
-
hay ngất
-
hay nghĩ đến việc báo thù
-
hay nghi ngờ
-
hay nghịch
-
hay ngờ vực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây một năm
* Từ tham khảo/words other:
- hay ngất
- hay nghĩ đến việc báo thù
- hay nghi ngờ
- hay nghịch
- hay ngờ vực