Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cay mắt
- one's eyes are burning/stinging/smarting
* Từ tham khảo/words other:
-
người bé nhưng thích đánh nhau
-
người bè phái
-
người bé tí hon
-
người bé xíu
-
người bẻm mép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cay mắt
* Từ tham khảo/words other:
- người bé nhưng thích đánh nhau
- người bè phái
- người bé tí hon
- người bé xíu
- người bẻm mép