Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây hạt trần
* dtừ|- gymnosperm
* Từ tham khảo/words other:
-
sống ở đất
-
sống ở ngoài nơi làm việc
-
sống ở nơi ao tù nước đọng
-
sống ở nơi đầy uế khí
-
sống ở nơi hôi hám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây hạt trần
* Từ tham khảo/words other:
- sống ở đất
- sống ở ngoài nơi làm việc
- sống ở nơi ao tù nước đọng
- sống ở nơi đầy uế khí
- sống ở nơi hôi hám