Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấy hái
- transplant and harvest, or gather in; field work
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng đeo ở mũi
-
vòng đi thường lệ
-
vòng điện
-
vòng điều chỉnh
-
vòng đo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấy hái
* Từ tham khảo/words other:
- vòng đeo ở mũi
- vòng đi thường lệ
- vòng điện
- vòng điều chỉnh
- vòng đo