Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây gỗ
* dtừ|- log of wood|= cây gỗ làm bột giấy round timber/pulpwoodlogs
* Từ tham khảo/words other:
-
công nha
-
công nhân
-
công nhận
-
công nhân bến tàu
-
công nhân bốc dỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây gỗ
* Từ tham khảo/words other:
- công nha
- công nhân
- công nhận
- công nhân bến tàu
- công nhân bốc dỡ