cày | * noun - Plough =trâu bò kéo cày+buffaloes and oxen draw ploughs =cày máy+a tractor-pulled plough =tay cày, tay súng+a rifle in one hand, a plough in the other (peasants' preparedness) * verb - To plough =cày ruộng+to plough fields =cày sâu bừa kỹ+to plough deep and rake carefully =bom đạn cày nát trận địa+the battlefield was ploughed up by bombs and bullets =xe tăng cày mặt đường |
cày | * dtừ|- plough|= trâu bò kéo cày buffaloes and oxen draw ploughs|= cày máy a tractor-pulled plough|* đtừ|- to plough; to till; to cultivate|= cày sâu bừa kỹ to plough deep and rake carefully|= bom đạn cày nát trận địa the battlefield was ploughed up by bombs and bullets |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn cung
- bạn cùng chơi
- bạn cùng giường
- bần cùng hóa
- bần cùng khố dây