cây cối | - Trees and plants, vegetation =bảo vệ cây cối trong công viên+to protect vegetation in public parks |
cây cối | - trees; plants; vegetation|= có hại cho cây cối harmful to plants|= bảo vệ cây cối trong công viên to protect vegetation in public parks |
* Từ tham khảo/words other:
- ban ngày ban mặt
- bản nghĩa
- bạn nghịch
- bản nghiên cứu công phu
- ban nghiệp vụ