Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây bông gòn
* dtừ|- silk-cotton tree, ceiba
* Từ tham khảo/words other:
-
trụt ruột già
-
trụt ruột thẳng
-
trút sạch
-
trút trách nhiệm
-
trụt vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây bông gòn
* Từ tham khảo/words other:
- trụt ruột già
- trụt ruột thẳng
- trút sạch
- trút trách nhiệm
- trụt vị