Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấu véo
- Pinch, hip
- thông tục) Nip
=Cấu véo tiền công quỹ+To nip the public budget
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cấu véo
- pinch; (thông tục) nip|= cấu véo tiền công quỹ to nip the public budget
* Từ tham khảo/words other:
-
bản năng giới tính
-
bản năng sinh dục
-
bản năng sinh tồn
-
bản năng tự bảo toàn
-
bản năng vô thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấu véo
* Từ tham khảo/words other:
- bản năng giới tính
- bản năng sinh dục
- bản năng sinh tồn
- bản năng tự bảo toàn
- bản năng vô thức