câu nệ | * verb - To be a stickler for, to be finical about =câu nệ những điều tiểu tiết+to be a stickler for details =quá câu nệ về câu văn+to be too finical about style -To stand on ceremony, to have scruples =chỗ thân tình với nhau, đừng câu nệ+between good friends, don't stand on ceremony |
câu nệ | - to be a stickler for...; to be finical/particular about...|= câu nệ nguyên tắc/những điều tiểu tiết to be a stickler for principles/details|= quá câu nệ về câu văn to be too finical about style|- to stand on ceremony|= chỗ thân tình với nhau, đừng câu nệ between good friends, don't stand on ceremony|= không câu nệ informal |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn làm việc
- bàn làm việc ở tòa soạn báo
- bản làng
- bạn lang
- bản lãnh