Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu mắt
- Eyeball
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu mắt
- eyeball, eye-bulb
* Từ tham khảo/words other:
-
bận lòng
-
bàn lùa
-
bàn luận
-
bàn luận đến một vấn đề
-
bàn luận qua loa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu mắt
* Từ tham khảo/words other:
- bận lòng
- bàn lùa
- bàn luận
- bàn luận đến một vấn đề
- bàn luận qua loa