cầu kỳ | - sophisticated|= cách trang hoàng cầu kỳ sophisticated decoration|= văn phong cầu kỳ sophisticated style|- fastidious; fussy; finical|= tính cầu kỳ to have a fussy disposition|= không nên cầu kỳ trong ăn uống one should not be finical about one's food |
* Từ tham khảo/words other:
- choáng váng
- choành choạch
- choắt
- chóc
- chọc