Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
câu kinh tụng trước bữa ăn
* dtừ|- benediction
* Từ tham khảo/words other:
-
sâu bọ nhảy
-
sâu bọ nuôi để thí nghiệm
-
sâu bông
-
sâu bore
-
sau bữa cơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
câu kinh tụng trước bữa ăn
* Từ tham khảo/words other:
- sâu bọ nhảy
- sâu bọ nuôi để thí nghiệm
- sâu bông
- sâu bore
- sau bữa cơm