Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu khấn
- Pray under one's breath
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu khấn
- pray under one's breath
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn loạn xạ
-
bản lợi
-
ban long
-
bạn lòng
-
bận lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu khấn
* Từ tham khảo/words other:
- bắn loạn xạ
- bản lợi
- ban long
- bạn lòng
- bận lòng