Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu chì
* noun
- Fuse
=cháy cầu chì+the fuse has melted, the fuse has blown (out)
=lắp cầu chì+to fit in a fuse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu chì
- fuse|= tất cả các đèn đều hỏng cầu chì the lights have all fused|= làm cho đèn bị hỏng cầu chì to fuse the lights
* Từ tham khảo/words other:
-
bản lề để móc khóa
-
bán lẻ nhỏ giọt
-
bắn lén
-
ban lệnh
-
bắn lia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu chì
* Từ tham khảo/words other:
- bản lề để móc khóa
- bán lẻ nhỏ giọt
- bắn lén
- ban lệnh
- bắn lia