Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu bắc qua đường
- flyover; overpass
* Từ tham khảo/words other:
-
tụm năm tụm ba
-
tủm tỉm
-
túm tóc dựng ngược
-
túm tụm lại
-
tun hủn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu bắc qua đường
* Từ tham khảo/words other:
- tụm năm tụm ba
- tủm tỉm
- túm tóc dựng ngược
- túm tụm lại
- tun hủn