Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cạt tông
* noun
-Cardboard
=hộp cạt_tông+Carboard box
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cạt tông
* dtừ|- cardboard
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chuyện chính trị
-
bản chuyển chữ
-
bán chuyên nghiệp
-
bàn cờ
-
bần cố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cạt tông
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chuyện chính trị
- bản chuyển chữ
- bán chuyên nghiệp
- bàn cờ
- bần cố