Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cật ruột
- relatives, relations, kinsfolk|= anh em cật ruột half brother, half sister
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chải cũ
-
bàn chải cứng
-
bàn chải đánh giày
-
bàn chải đánh răng
-
bàn chải để cọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cật ruột
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải cũ
- bàn chải cứng
- bàn chải đánh giày
- bàn chải đánh răng
- bàn chải để cọ