Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt móng tay
- to cut/trim one's nails|= dụng cụ cắt móng tay nail clippers; nail scissors
* Từ tham khảo/words other:
-
thức khuya dậy sớm
-
thức khuya học tập
-
thức khuya hơn
-
thực kiểm
-
thực lãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt móng tay
* Từ tham khảo/words other:
- thức khuya dậy sớm
- thức khuya học tập
- thức khuya hơn
- thực kiểm
- thực lãi