cật lực | * adv - Fully stretched, strained to the utmost =làm việc cật lực+To work fully stretched =gánh một gánh nặng cật lực+to carry a full load which strains one's power to the utmost |
cật lực | - (làm việc cật lực) to work with all one's might; to sweat blood |
* Từ tham khảo/words other:
- bán không cần đơn bác sĩ
- bán không chạy
- ban kịch
- bản kịch
- bản kiểm kê