cát cứ | * verb - To rule as a feud =trước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương+before the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud |
cát cứ | * đtừ|- to rule as a feud; lord over a region|= trước đời đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương before the dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chông
- bàn chữ
- bán chu kỳ
- bản chức
- bán chui