Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất cao lên
* nđtừ|- ascend
* Từ tham khảo/words other:
-
mời ai đến thăm một nơi xa
-
mời ai đi xa cùng với mình
-
mời ai lên gác
-
mời ai ra ngoài đi dạo
-
mời ai tới thăm nhà mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất cao lên
* Từ tham khảo/words other:
- mời ai đến thăm một nơi xa
- mời ai đi xa cùng với mình
- mời ai lên gác
- mời ai ra ngoài đi dạo
- mời ai tới thăm nhà mình