Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấp vốn
- to allot capital; to finance; to fund|= cấp vốn ngoại thương foreign trade financing
* Từ tham khảo/words other:
-
khoá lĩnh
-
khóa lính
-
khoá luận
-
khoa luật pháp
-
khoa lý trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấp vốn
* Từ tham khảo/words other:
- khoá lĩnh
- khóa lính
- khoá luận
- khoa luật pháp
- khoa lý trí