Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấp tính
- pernicious; acute|= sốt rét cấp tính pernicious malaria|= viêm ruột thừa cấp tính acute appendicitis
* Từ tham khảo/words other:
-
tiên đơn
-
tiền đồn
-
tiền đồn chiến đấu
-
tiền đồn của cách mạng
-
tiên đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấp tính
* Từ tham khảo/words other:
- tiên đơn
- tiền đồn
- tiền đồn chiến đấu
- tiền đồn của cách mạng
- tiên đồng