Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấp thuyền trưởng
* dtừ|- captaincy
* Từ tham khảo/words other:
-
vật mới lạ
-
vật mọn
-
vật mỏng mảnh như tơ nhện
-
vật mong muốn
-
vật mua được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấp thuyền trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- vật mới lạ
- vật mọn
- vật mỏng mảnh như tơ nhện
- vật mong muốn
- vật mua được