Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cập nhật
- to revise; to update|= từ điển của chúng tôi thường xuyên cập nhật our dictionaries are revised regularly|= cập nhật thông tin kỹ thuật to update technical information
* Từ tham khảo/words other:
-
khẩu thiệt
-
khẩu thuyết
-
khẩu thuyết vô bằng
-
khẩu trang
-
khấu trừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cập nhật
* Từ tham khảo/words other:
- khẩu thiệt
- khẩu thuyết
- khẩu thuyết vô bằng
- khẩu trang
- khấu trừ