Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cập đệ
- pass an examination
* Từ tham khảo/words other:
-
không có xà phòng
-
không có xe lửa
-
không có xu nào
-
không có xương
-
không có xương ức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cập đệ
* Từ tham khảo/words other:
- không có xà phòng
- không có xe lửa
- không có xu nào
- không có xương
- không có xương ức