Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấp cao
- High - ranking
=Quan chức cấp cao+High - ranking officials
-Summit
=Hội nghị cấp cao+A summit [conference]
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cấp cao
- high - ranking; summit
* Từ tham khảo/words other:
-
bản kê khai hàng hóa chở trên tàu
-
bản kê tài nguyên
-
bản kê thú rừng
-
bản kê tóm tắt điểm chính
-
bán kèm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấp cao
* Từ tham khảo/words other:
- bản kê khai hàng hóa chở trên tàu
- bản kê tài nguyên
- bản kê thú rừng
- bản kê tóm tắt điểm chính
- bán kèm