Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao viễn
- high and distant (said of a man's ambition or interest)
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm chân
-
chầm chập
-
chậm chạp
-
chằm chặp
-
chậm chạp lề mề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao viễn
* Từ tham khảo/words other:
- chậm chân
- chầm chập
- chậm chạp
- chằm chặp
- chậm chạp lề mề