cao trào | * noun - High tide =cao trào thi đua+a high in the emulation movement =Climax (trong kịch, truyện) |
cao trào | * dtừ|- high tide, raising, development|= cao trào cách mạng a revolutionary high tide, revolutionary enthusiasm|= cao trào thi đua a high in the emulation movement|- climax (trong kịch, truyện) |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chân người nhái
- bàn chân quỳ
- bàn chân trước
- bàn chân vẹo
- ban chấp hành