cáo trạng | * noun - Indictment =công tố ủy viên đọc bản cáo trạng+the public prosecutor read the indictment =truyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ+Kieu is an indictment of the old social system |
cáo trạng | * dtừ|- charge, indictment; accusatory documents|= công tố ủy viên đọc bản cáo trạng the public prosecutor read the indictment|= truyện kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ kieu is an indictment of the old social system |
* Từ tham khảo/words other:
- bản chỉ thị
- bắn chỉ thiên
- bạn chí thiết
- bản chi tiết
- bàn chi tiết dài dòng