Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáo thị đấu thầu
- call for tender; invitation to tender
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹp quần áo
-
kẹp thai nhi
-
kẹp thư
-
kẹp tóc
-
kếp trung quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáo thị đấu thầu
* Từ tham khảo/words other:
- kẹp quần áo
- kẹp thai nhi
- kẹp thư
- kẹp tóc
- kếp trung quốc