Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao rộng
- high and wide|= trời cao đất rộng heaven is high; earth wide
* Từ tham khảo/words other:
-
khó tìm
-
khó tìm lối ra
-
khó tìm ra đường đi
-
khó tin
-
khó tin mà lại có thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao rộng
* Từ tham khảo/words other:
- khó tìm
- khó tìm lối ra
- khó tìm ra đường đi
- khó tin
- khó tin mà lại có thật