Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao ốc
- High building
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao ốc
- building|= đây là một cao ốc 10 tầng this is a ten-storey building
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chải cũ
-
bàn chải cứng
-
bàn chải đánh giày
-
bàn chải đánh răng
-
bàn chải để cọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao ốc
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải cũ
- bàn chải cứng
- bàn chải đánh giày
- bàn chải đánh răng
- bàn chải để cọ