Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cạo ghét
- to decoke; to decarbonize
* Từ tham khảo/words other:
-
điều tra hình sự
-
điều tra kỹ cái gì
-
điều tra lý lịch
-
điều tra nghiên cứu
-
điều tra ngoài trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cạo ghét
* Từ tham khảo/words other:
- điều tra hình sự
- điều tra kỹ cái gì
- điều tra lý lịch
- điều tra nghiên cứu
- điều tra ngoài trời