Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao gấp đôi ai
* thngữ|- as tall again as somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
người xét nghiệm
-
người xét xử
-
người xỉ vả
-
người xi-bia
-
người xiên qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao gấp đôi ai
* Từ tham khảo/words other:
- người xét nghiệm
- người xét xử
- người xỉ vả
- người xi-bia
- người xiên qua